Có 2 kết quả:
火热 huǒ rè ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ • 火熱 huǒ rè ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiery
(2) burning
(3) fervent
(4) ardent
(5) passionate
(2) burning
(3) fervent
(4) ardent
(5) passionate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiery
(2) burning
(3) fervent
(4) ardent
(5) passionate
(2) burning
(3) fervent
(4) ardent
(5) passionate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0